Có 1 kết quả:

本末倒置 běn mò dào zhì ㄅㄣˇ ㄇㄛˋ ㄉㄠˋ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to invert root and branch (idiom); fig. confusing cause and effect
(2) to stress the incidental over the fundamental
(3) to put the cart before the horse

Bình luận 0